Có 2 kết quả:
冗長度 rǒng cháng dù ㄖㄨㄥˇ ㄔㄤˊ ㄉㄨˋ • 冗长度 rǒng cháng dù ㄖㄨㄥˇ ㄔㄤˊ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(level of) redundancy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(level of) redundancy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0